ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Điện lực công bố điểm chuẩn

12/08/2014 17:34 GMT+7

(TNO) Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Điện lực vừa công bố điểm chuẩn 2014

(TNO) Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, ĐH Điện lực vừa công bố điểm chuẩn 2014.

>> Thêm 3 trường đại học công bố điểm chuẩn
>> Trường CĐ Kinh tế TP.HCM công bố điểm chuẩn
>> ĐH Luật TP.HCM công bố điểm chuẩn chính thức      

Điểm chuẩn ĐH Điện lực.

Bấm đây để xem đầy đủ điểm chuẩn ĐH Điện lực 2014.

Điểm chuẩn ĐH Sư phạm Hà Nội.

STT

Ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

Xét tuyển nguyện vọng 2

Ghi chú

Điểm

SL

 

Các ngành không có môn nhân hệ số

 

 

 

 

1

SP Toán học

A

25

 

 

 

2

SP Toán học (Tiếng Anh)

A, A1

22.5

 

 

 

3

SP Tin học (Tiếng Anh)

A, A1

17

 

 

 

4

SP Vật lý

A, A1

22.5

 

 

 

5

SP Vật lý (Tiếng Anh)

A, A1

21.5

 

 

 

6

Toán học

A, A1

20

20

28

 

7

8

SP Hóa học

SP Hóa học (Tiếng Anh)

A

A

23

22.5

 

 

 

9

10

SP Sinh học

SP Sinh học (Tiếng Anh)

B

A, B

20

19

 

 

 

11

 

12

SP Ngữ văn

 

SP Lịch sử

C, D1, 2, 3

C

21.5

20.5

17.5

 

 

 

D1, 2, 3

13

SP Địa lý

A

18

21

 

 

 

C

14

 

15

 

16

Giáo dục mầm non

Giáo dục mầm non - SP T.Anh

Giáo dục Tiểu học

M

 

D1

 

A1, D1, 2, 3

21

 

18.5

 

23

 

 

 

17

Giáo dục tiểu học - SP T.Anh

A1, D1

23

 

 

 

18

Giáo dục đặc biệt

C, D1

17

 

 

 

 

Các ngành có môn nhân hệ số

 

 

 

 

19

SP Tiếng Anh

D1

31

 

 

Môn Tiếng Anh hệ số 2

Điểm sàn xét tuyển mức 2

STT

Ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

Xét tuyển NV2

Ghi chú

 

 

 

 

 

 

 

 

20

21

22

SP Tin học

SP KT C.Nghiệp

Công nghệ thông tin

A, A1

A, A1

A, A1

16

15

16

 

15

16

 

44

10

 

23

24

Sinh học

Văn học

A, B

C, D1, 2, 3

16

16

 

16

 

41

 

25

Việt Nam học

C, D1

16

 

 

 

26

Tâm lý học giáo dục

A

18.5

16.5

 

 

 

B, D1, 2, 3

27

Tâm lý học (ngoài SP)

A

18.5

17

 

 

 

B, D1, 2, 3

28

 

Giáo dục chính trị

C, D1, 2, 3

15

15

9

 

29

Giáo dục công dân

C, D1, 2, 3

15

 

 

 

30

Công tác xã hội

C, D1

16

16

23

 

31

Giáo dục quốc phòng an ninh

A, C

15

15

107

 

32

33

Quản lý giáo dục

SP Triết học

A, C, D1

A, B, C, D1, 2, 3

16.5

17

 

 

 

 

Các ngành có môn nhân hệ số

 

 

 

 

34

SP Tiếng Pháp

D1, 3

20

20

30

Môn ngoại ngữ nhân hệ số 2 trên sàn ĐH mức 2

Các ngành khối năng khiếu

STT

Ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

Xét tuyển NV2

Ghi chú

 

 

35

36

SP m nhạc

SP Mỹ thuật

N

H

23

27

 

 

Môn NK hệ số 2

Môn hình họa hế số 2

37

Giáo dục thể chất

T

21.5

 

 

Môn NK hệ số 2

Hệ cao đẳng

STT

Ngành

Khối thi

Điểm trúng tuyển

Xét tuyển NV2

Ghi chú

Điểm

SL

38

Công nghệ thiết bị TH

A, A1, B

 

Sàn CĐ

60

 

Thúy Hằng

Top

Bạn không thể gửi bình luận liên tục. Xin hãy đợi
60 giây nữa.